Trang chủ > Tin tức > Công nghiệp Tin tức

Thành phần của hợp chất cao su NBR là gì?

2024-09-14

NBR là một hợp chất cao su tổng hợp được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chống dầu, nhiên liệu và các hóa chất khác. Thành phần của mộtHợp chất cao su NBRthường bao gồm nhiều thành phần khác nhau được thiết kế để nâng cao các đặc tính của nó, chẳng hạn như tính linh hoạt, độ bền và khả năng kháng hóa chất. Dưới đây là bảng phân tích các thành phần chính:

1. Polyme cao su Nitrile Butadien (NBR):

  - Vật liệu nền: NBR là chất đồng trùng hợp được làm từ butadien và acrylonitrile. Tỷ lệ của hai monome này ảnh hưởng đến tính chất của cao su:

    - Butadiene: Mang lại sự dẻo dai và đàn hồi.

    - Acrylonitrile: Cải thiện khả năng kháng hóa chất và dầu.

  - Hàm lượng acrylonitrile thường dao động từ 15% đến 50%. Hàm lượng acrylonitril cao hơn mang lại khả năng kháng dầu tốt hơn, trong khi hàm lượng thấp hơn mang lại độ linh hoạt tốt hơn ở nhiệt độ thấp.


2. Chất độn:

  - Carbon Black: Thường được sử dụng làm chất độn gia cố để cải thiện độ bền kéo, khả năng chống mài mòn và độ bền tổng thể.

  - Silica: Một chất độn gia cố khác, đôi khi được sử dụng để tăng cường tính chất cơ học và cải thiện khả năng chịu nhiệt và hóa chất.

  - Canxi cacbonat: Chất độn tiết kiệm chi phí giúp tăng thể tích của hợp chất mà không ảnh hưởng đáng kể đến tính chất cơ học của nó.


3. Chất hóa dẻo:

  - Dầu gia công: Dùng để cải thiện khả năng gia công của cao su, giúp dễ dàng tạo khuôn và tạo hình trong quá trình sản xuất. Ví dụ bao gồm dầu parafin hoặc este phthalate.

  - Phthalates hoặc Este: Chúng có thể được sử dụng làm chất hóa dẻo để làm mềm vật liệu và tăng tính linh hoạt.


4. Chất đóng rắn (Chất lưu hóa):

  - Lưu huỳnh hoặc Peroxit: Cao su NBR được lưu hóa (đóng rắn) để cải thiện độ đàn hồi, độ bền và khả năng chịu nhiệt độ. Lưu huỳnh là chất đóng rắn phổ biến nhất, nhưng peroxit hữu cơ đôi khi được sử dụng để chịu nhiệt tốt hơn.


5. Máy gia tốc:

  - Thiazoles, Sulfenamides hoặc Guanidines: Những hóa chất này đẩy nhanh quá trình lưu hóa, đảm bảo cao su xử lý đúng cách và trong thời gian ngắn hơn.

 

6. Kích hoạt:

  - Zinc Oxide và Stearic Acid: Các chất hoạt hóa này nâng cao hiệu quả của quá trình đóng rắn bằng cách tương tác với các chất xúc tiến và lưu huỳnh để tạo thành các liên kết chéo mạnh mẽ trong nền cao su.


7. Chất chống oxy hóa và chất chống oxy hóa:

  - Chất chống oxy hóa: Bảo vệ cao su khỏi sự thoái hóa oxy hóa do nhiệt và tiếp xúc với oxy. Ví dụ bao gồm các amin và chất chống oxy hóa phenolic.

  - Chất chống ozon: Bảo vệ cao su khỏi sự xuống cấp do ôzôn trong khí quyển gây ra, có thể dẫn đến nứt. Lớp phủ sáp hoặc chất chống oxy hóa hóa học thường được sử dụng.


8. Chất ổn định:

  - Các chất ổn định, chẳng hạn như chất ổn định tia cực tím hoặc chất ổn định nhiệt, được thêm vào để tăng cường khả năng chống lão hóa của cao su khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.


9. Các chất phụ gia khác:

  - Chất tạo màu: Tùy theo ứng dụng, hợp chất NBR có thể được tạo màu bằng cách sử dụng chất màu.

  - Chất chống cháy: Trong một số ứng dụng, hợp chất halogen hóa hoặc phốt phát có thể được thêm vào để cải thiện khả năng chống cháy.

  - Chất hỗ trợ gia công: Các chất như stearat hoặc sáp được đưa vào để cải thiện tính chất chảy của cao su trong quá trình sản xuất.


Tóm tắt thành phần:

1. Polymer NBR (Butadiene và Acrylonitrile)

2. Chất độn (Carbon đen, Silica, Canxi Carbonate)

3. Chất hóa dẻo (Dầu, Phthalate)

4. Chất đóng rắn (Lưu huỳnh hoặc Peroxit)

5. Chất tăng tốc (Thiazoles, Sulfenamides)

6. Chất kích hoạt (Kẽm Oxit, Axit Stearic)

7. Chất chống oxy hóa và chất chống oxy hóa

8. Chất ổn định

9. Các chất phụ gia khác (Chất màu, chất chống cháy)


Đặc tính cuối cùng của Cao su NBR:

- Kháng dầu và hóa chất: Do có hàm lượng acrylonitrile nên NBR có khả năng kháng dầu, nhiên liệu và hóa chất cao nên thích hợp làm gioăng, vòng đệm và ống mềm.

- Phạm vi nhiệt độ: NBR hoạt động tốt trong phạm vi nhiệt độ từ -40°C đến 120°C, tùy thuộc vào công thức.

- Độ bền cơ học: NBR có độ bền kéo, chịu mài mòn và đàn hồi tốt.


Công thức chính xác của hợp chất NBR có thể thay đổi tùy theo yêu cầu ứng dụng cụ thể, nhưng các thành phần này cung cấp nền tảng cho các đặc tính mong muốn của nó trong nhiều ngành công nghiệp.


Công ty TNHH Công nghiệp Cao su Hạ Môn Sanlongda được thành lập vào năm 1986 và chuyên phát triển công thức và sản xuất các hợp chất cao su chất lượng cao và có độ chính xác cao khác nhau. Công ty có quyền xuất nhập khẩu độc lập, đồng thời đã thiết lập và cải tiến hệ thống quản lý chất lượng hoàn chỉnh. Đây là một doanh nghiệp sản xuất hợp chất cao su tư nhân lớn ở Phúc Kiến.

Ghé thăm trang web của chúng tôi tạihttps://www.sldrubbersolutions.com/để tìm hiểu thêm về sản phẩm của chúng tôi. Để được giải đáp, bạn có thể liên hệ với chúng tôi tạiDYLAN@TEC-RUBBER.COM.

X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept