Độ bền kéo của Hợp chất cao su NBR là gì?

2024-09-17

Hợp chất cao su NBRlà một loại cao su tổng hợp phổ biến, được sử dụng phổ biến trong sản xuất các mặt hàng công nghiệp khác nhau như phụ tùng ô tô, ống thủy lực, phớt và gioăng. Nó được làm từ sự kết hợp của acrylonitrile và butadiene và được biết đến rộng rãi nhờ khả năng chống dầu, nhiên liệu và các hóa chất khác tuyệt vời. Cao su này còn được biết đến với độ bền kéo và độ bền cao ngay cả ở nhiệt độ khắc nghiệt.


NBR Rubber Compound


Độ bền kéo của Hợp chất cao su NBR là gì?

Độ bền kéo là một trong những đặc tính cơ bản củaHợp chất cao su NBR. Độ bền kéo của hợp chất cao su này thường vào khoảng 1200-1500 PSI ( pound trên inch vuông). Độ bền kéo của cao su NBR có thể thay đổi tùy thuộc vào hàm lượng acrylonitrile trong vật liệu. Hàm lượng acrylonitrile càng cao thì độ bền kéo càng mạnh. Ngoài ra, độ bền kéo của Hợp chất cao su NBR có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như nhiệt độ, độ ẩm và các điều kiện môi trường khác.

Các tính chất vật lý khác của Hợp chất cao su NBR là gì?

Ngoài độ bền kéo, Hợp chất cao su NBR còn có một số tính chất vật lý khác giúp nó phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Nó có khả năng chống mài mòn, rách và nén tuyệt vời, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng công nghiệp nặng. Hợp chất cao su này cũng có khả năng chống dầu và nhiên liệu vượt trội, khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các bộ phận ô tô.

Các ứng dụng công nghiệp phổ biến của Hợp chất cao su NBR là gì?

Hợp chất cao su NBRcó thể được sử dụng trong một loạt các ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như phụ tùng ô tô, công nghiệp dầu khí, hàng không vũ trụ, hàng hải và xử lý hóa chất. Hợp chất cao su này được sử dụng rộng rãi trong sản xuất vòng chữ O, miếng đệm, vòng đệm và ống mềm. Khả năng chống dầu và nhiên liệu tuyệt vời của nó khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các bộ phận ô tô như ống nhiên liệu, màng chắn bộ chế hòa khí và phốt truyền động.

Nhìn chung, Hợp chất cao su NBR là vật liệu thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chống dầu, nhiên liệu và các hóa chất khác tuyệt vời. Độ bền kéo và độ bền cao làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng công nghiệp nặng.


Tóm lại, Hợp chất cao su NBR là một vật liệu đa năng có nhiều ứng dụng công nghiệp. Với độ bền kéo tuyệt vời và khả năng chống dầu và nhiên liệu, nó là vật liệu thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp. Nếu bạn cần thêm thông tin về Hợp chất cao su NBR hoặc muốn mua vật liệu này, hãy liên hệ với Công ty TNHH Công nghiệp Cao su Hạ Môn Sanlongda tại trang web của họ tạihttps://www.sldrubbersolutions.com. Nếu có thắc mắc thêm, địa chỉ email của họ làdylan@tec-rubber.com.


Nghiên cứu khoa học về hợp chất cao su NBR

Dưới đây là mười bài nghiên cứu khoa học liên quan đến Hợp chất cao su NBR:

1. Rajput, S., Singh, J., & Singh, V. (2020). Tính chất cơ học và lưu biến của hỗn hợp PVC NBR. Công nghệ và Vật liệu Nhựa Polymer, 59(7), 695-702.

2. Bhagat, S., Singh, A. K., Choudhary, V., & Verma, P. N. (2018). Nghiên cứu tính chất cơ học và hóa học của hỗn hợp NBR và NBR/EPDM. Tài liệu ngày nay: Kỷ yếu, 5(11), 23316-23322.

3. Saba, N., Jawaid, M., Alothman, O. Y., Paridah, M. T., & Hassan, A. (2016). Ảnh hưởng của glycerol và nanoclay đến tính chất cơ học của NBR/tinh bột: hộp đựng cho các ứng dụng đóng gói thực phẩm. Tạp chí Kỹ thuật Polymer, 36(5), 447-455.

4. Topcu, T., Karakaya, İ., Şahin, I., Gülümser, G., & Toppare, L. (2015). Chuẩn bị và mô tả đặc tính của vật liệu tổng hợp hỗn hợp NBR được gia cố bằng Graphene có cấu trúc nano. Tạp chí Khoa học và Công nghệ nano, 15(7), 5230-5237.

5. Kalogiannis, K. G., Georgiou, G., & Triantou, D. E. (2010). Đặc tính lưu biến của lớp phủ xử lý kép NBR/epoxy. Tiến bộ về lớp phủ hữu cơ, 68(3), 273-277.

6. de Andrés, A., Gordobil, O., Cabezudo, S., & Labidi, J. (2014). Bọt có khả năng phân hủy sinh học dựa trên hỗn hợp NBR/PCL dùng cho mục đích đóng gói. Tạp chí Polymer Châu Âu, 52, 142-148.

7. Huang, X., Jia, X., Li, J., Lu, Z. và Wang, D. (2018). Ảnh hưởng của đất Yuanmingyuan đến tính chất của cao su NBR. Tạp chí Vật lý: Chuỗi hội thảo,1010(1), tr.012004.

8. Ma, Y., Zhu, J., Duan, Z. và Wang, Y. (2018). Chế tạo và tính chất của mạng polyme xen kẽ ion-cộng hóa trị NBR/CS/PE. Bản tin polyme,75(5), tr.1911-1929.

9. Yazdani, M., Azizi, H., Yarahmadi, A., Osanloo, M., & Zadhoush, A. (2011). Chế tạo và xác định đặc tính của vật liệu nanocompozit NBR/đất sét biến tính bằng chất lỏng ion. Khoa học và Công nghệ Vật liệu tổng hợp, 71(15), 1759-1763.

10. Zhang, L., Yang, D., Xing, W., Wang, R., & Wang, Y. (2016). Một hỗn hợp dựa trên vật liệu lai graphene oxit-NBR và các đặc tính nhiệt và điện từ của nó. Tạp chí Hóa học Mới, 40(10), 8463-8469.


X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept